Incorporate nghĩa

WebJul 11, 2024 · Định nghĩa: Inc là từ viết tắt của từ Incorporated, có nghĩa là một tập đoàn, liên hợp, các công ty liên kết với nhau để cùng phát triển thành một tập đoàn lớn mạnh. Khi bạn khởi đầu xây dựng công ty của mình, một doanh nghiệp của bạn trước tiên phải được ... http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Incorporation

Câu ví dụ,định nghĩa và cách sử dụng của"Incorporate" HiNative

WebĐồng nghĩa với corporate Corporate is used when discussing a company. “Businesses try hard to form a corporate identity” Incorporate means to add or include. “I always try to … WebCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của incorporate flashbacks thrift https://puntoautomobili.com

Đồng nghĩa của incorporate - Idioms Proverbs

WebTừ incorporate trong Tiếng Anh có các nghĩa là hợp nhất, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé. WebIncorporation là gì: / in,kɔ:pə'reiʃn /, Danh từ: sự sáp nhập, sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể, Đoàn thể, liên đoàn, Y học: sự sát nhập, sự hợp... WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Incorporation (of paint) là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... can teachers round grades

Đâu là sự khác biệt giữa "corporate" và "incorporate" ? HiNative

Category:Đâu là sự khác biệt giữa "corporate" và "incorporate" ? HiNative

Tags:Incorporate nghĩa

Incorporate nghĩa

Incorporated là gì, Nghĩa của từ Incorporated Từ điển Anh - Việt

WebApr 15, 2024 · Câu hỏi: Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questionsPeople are becoming ________aware of healthy eating, exercise, and relaxation, and want to incorporate them into their daily lives A. hardly ever B. rather than C.… WebĐồng nghĩa với corporate Corporate is used when discussing a company. “Businesses try hard to form a corporate identity” Incorporate means to add or include. “I always try to incorporate all of my friends in my activities”

Incorporate nghĩa

Did you know?

WebMang nghĩa "bao gồm, kết hợp chặt chẽ, tích hợp" =If one thing incorporates another thing, it includes the other thing. IELTS TUTOR xét ví dụ: The new cars will incorporate a number of major improvements. They incorporate a few recommendations made by the committee. WebÝ nghĩa - Giải thích. Certificate Of Incorporation nghĩa là Giấy Chứng Nhận Thành Lập Công Ty. Ở Hoa Kỳ, giấy chứng nhận thành lập là một phần cấu thành chính của các văn bản hiến pháp về thành lập. Đây là tài liệu do một tổ chức mới được tổ chức lập và nộp cho ...

WebMay 6, 2024 · Inc là từ viết tắt của từ Incorporated được hiểu theo nghĩa tiếng việt là “Tập đoàn, liên hợp”. Inc mang ý nghĩa là tập hợp các công ty con, công ty nhỏ kết hợp, làm việc với nhau tạo thành một tập đoàn lớn (Inc). Để có thể thành lập được một tập đoàn thì các ... WebSự khác nhau giữa Corp và Inc. 9805. Corp viết tắt của từ Corporation còn Inc. là viết tắt của Incorporated. Đây đều là hậu tố để chỉ các công ty đa quốc gia có quy mô tập đoàn. Về cơ bản, Corp và Inc. giống nhau về hình thức, tính pháp lý, nghĩa vụ thuế, tư cách pháp nhân ...

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Incorporate WebPhép dịch "incorporate" thành Tiếng Việt. hợp nhất, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể là các bản dịch hàng đầu của "incorporate" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: by either the disruption or incorporation of new genetic information. ↔ …

WebInc ( Incorporated) Inc là chữ viết tắt của Incorporated, mang nghĩa là: tập đoàn, liên hợp, liên hiệp, hội đồng.. “Inc” mang ý nghĩa nói về tập hợp các hiệp hội, tổ chức xã hội, công ty.. cùng chung sức làm việc với nhau, hay một nhóm cá thể các công ty con góp lại thành một tập đoàn lớn mạnh hơn.

WebTo incorporate is to include or integrate a part into the whole. Incorporate is a more active version of the word "include"; if you incorporate, you are adding something to the mix. flashbacks thrift storeWebÝ nghĩa - Giải thích. Articles Of Incorporation nghĩa là Điều lệ thành lập doanh nghiệp. Điều lệ thành lập doanh nghiệp thường bao gồm những thông tin cần thiết như địa chỉ, sơ lược tiểu sử, sự phân bổ quyền hạn của công ty và số lượng cổ phiếu công ty phát hành ... can teachers put their hands on studentsWebincorporate: [verb] to unite or work into something already existent so as to form an indistinguishable whole. to blend or combine thoroughly. can teachers play video games with studentsWebTừ đồng nghĩa verb absorb , add to , amalgamate , assimilate , associate , blend , charter , coalesce , consolidate , cover , dub , embody , form , fuse , gang up * , hook in , imbibe , … flashbacks symptomeWeb2.1 Tính từ. 2.1.1 Kết hợp chặt chẽ. 2.1.2 Hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể. 2.2 Ngoại động từ. 2.2.1 Sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ. 2.2.2 Hợp thành tổ chức, hợp thành … flashbacks timothy leary pdfWebCơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected]. can teachers see if i view a google formWebIncorporation. Incorporation là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Incorporation - Definition Incorporation - Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh. flashback store